Có 2 kết quả:
寒喧 hán xuān ㄏㄢˊ ㄒㄩㄢ • 寒暄 hán xuān ㄏㄢˊ ㄒㄩㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exchange conventional greetings
(2) to exchange pleasantries
(2) to exchange pleasantries
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hàn huyên, cùng nhau tâm sự
Từ điển Trung-Anh
(1) to exchange conventional greetings
(2) to talk about the weather
(2) to talk about the weather
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0